Thông số kỹ thuật
| Tính năng | Plug & Play |
| Tốc độ | 10/100/1000Mbps |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x |
| Nguồn | Đầu vào: 220V, 50Hz, Đầu ra: 5V 0.6A |
| Cổng kết nối | 8 x 10/100/1000 Mbps LAN tự đàm phán, auto MDI/MDIX |
| Nhiệt độ hoạt động | 0℃ – 40℃ |
| MAC Address Table | 8K |
| Đèn LED báo hiệu | 8 x Link/Act, 1 x Power |
| Standard (Chuẩn kết nối) | IEEE 802.3/u/x/ab |
| Kích thước | 142 mm x 90 mm x 24 mm |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ – 70℃ |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90%, không ngưng tụ |
| Độ ẩm lưu trữ | 5% – 90%, không ngưng tụ |
| Băng thông chuyển mạch | 16 Gbps |
Sản phẩm tương tự
-10%
USB WIFI TP-LINK ARCHER T2UB Nano (Chuẩn AC/ AC600Mbps/ Ăng-ten ngầm/ Bluetooth)
Tính năng: Bluetooth 4.2
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: 433Mbps (5 GHz), 200 Mbps (2.4GHz)
Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Băng tần: 2.4 / 5 GHz
Bảo mật: WEP, WPA/WPA2/WPA3, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA3-SAE
-6%
BỘ CHIA MẠNG TP-LINK TL-SF1016D (16 port/ 10/100 Mbps / Unmanaged)
Tính năng: Công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng đến 80%, Kiểm soát luồng 802.3 X, Back Pressure
Tốc độ: 10/100 Mbps
Cổng kết nối: 16 x 10/100Mbps LAN, AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX
-2%
BỘ PHÁT WIFI TENDA AC10
Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
-10%
BỘ PHÁT WIFI DI ĐỘNG “4G” TP-LINK M7350 (4G LTE/ Ăng-ten ngầm/ Khe Sim 4G/ 10 User)
Giao tiếp: 1 x micro USB, 1 x SIM, 1 x Micro SD
Tốc độ: 150Mbps
Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11/n/g/b)
Băng tần: 2.4GHz
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, Danh Sách Đen, Enable/Disable SSID Broadcast
-4%
BỘ PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C50 (Chuẩn AC/ AC1200Mbps/ 4 Ăng-ten ngoài/ 25 User)
Tốc độ WIFI: AC1200Mbps
Angten: 4 Ăng-ten ngoài
Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100 Mbps
4 cổng LAN 10/100 Mbps
Tốc độ LAN: 10/100Mbps
Chuẩn kết nối: Chuẩn AC
-2%
BỘ PHÁT WIFI TP-LINK ARCHER C64 (Chuẩn AC/ 1200Mbps/ 4 Ăng-ten ngoài/ Wifi Mesh/ 25 User)
Tính năng: EasyMesh, MU-MIMO, Airtime Fairness
Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz), 400 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN Ethernet RJ-45, 1 x LAN RJ-45 Ethernet
Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/b/g/a)
Băng tần: 2.4GHz and 5GHz
Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK/WPA3-SAE encryptions, Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Liên kết IP và MAC
-11%
BỘ PHÁT WIFI “4G” TP-LINK TL-MR100 (300Mbps/ Chuẩn N/ 2 Ăng-ten ngoài/ Sim 4G/ 25 User)
Tốc độ: 300 Mbps
Cổng kết nối: 1 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps LAN/WAN, 1 x Micro SIM
Anten: 2 x anten 4G LTE ngoài, có thể tháo rời, < 20 dBm (2.4 GHz)
Nguồn: 9V / 0,85A
Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11b/g/n)



















Đánh giá BỘ CHIA MẠNG TENDA SG108 (8 port/ 10/100/1000 Mbps)